Characters remaining: 500/500
Translation

color property

Academic
Friendly

Từ "color property" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "đặc tính của màu sắc". Đây một cụm danh từ, trong đó:

Giải thích

"Color property" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật thiết kế để chỉ các thuộc tính cụ thể của màu sắc, như độ bão hòa, độ sáng, hay sắc thái. Những đặc tính này giúp chúng ta hiểu hơn về cách màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc, thẩm mỹ thậm chí các yếu tố kỹ thuật trong thiết kế.

dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The color property of red can evoke feelings of warmth and passion." (Đặc tính của màu đỏ có thể gợi lên cảm giác ấm áp đam mê.)
  2. Nâng cao:

    • "In color theory, the color property of hue refers to the actual color itself, such as blue or green, while saturation indicates the intensity of that color." (Trong lý thuyết màu sắc, đặc tính màu sắc của sắc thái đề cập đến màu thực tế như xanh lam hoặc xanh , trong khi độ bão hòa chỉ độ mạnh mẽ của màu đó.)
Các biến thể của từ
  • Color (màu sắc): có thể danh từ (color) hoặc động từ (to color).
  • Property (đặc tính): có thể danh từ số ít (property) hoặc số nhiều (properties).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hue (sắc thái): chỉ một loại màu sắc cụ thể.
  • Shade (bóng): màu sắc tối hơn do thêm đen vào.
  • Tint (tông): màu sắc sáng hơn do thêm trắng vào.
Idioms Phrasal Verbs
  • In the color of: thể hiện sự liên quan hoặc gắn bó với một màu sắc cụ thể.
  • True colors: chỉ ra bản chất thật sự của một người nào đó.
Lưu ý

Khi sử dụng "color property", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về đặc tính màu sắc nào đang được đề cập đến.

Noun
  1. đặc tính của màu sắc.

Comments and discussion on the word "color property"